Có 2 kết quả:
惨境 cǎn jìng ㄘㄢˇ ㄐㄧㄥˋ • 慘境 cǎn jìng ㄘㄢˇ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wretched situation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wretched situation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0